Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium molybdate, Hexammonium heptamolybdate 4-hydrate
Mã hàng
101180
Mã CAS
12054-85-2
Công thức
(NH₄)₆Mo₇O₂₄ * 4 H₂O
Khối lượng phân tử
1235.86 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011540500
500 g
Chai nhựa
1011542500
2.5 kg
1011549025
25 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.3 - 101.8 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.002 %
PO4 (Phosphate)
≤ 0.0005 %
SO4 (Sulfate)
≤ 0.02 %
Kim loại nặng (như Chì)
≤ 0.001 %
K (Kali)
Mg (Magie)
Na (Natri)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
2.498 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
90 °C
pH
5.3 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
400 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C